ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "khung giờ vàng" 1件

ベトナム語 khung giờ vàng
button1
日本語 ゴールデンタイム
例文 Chương trình này phát sóng vào khung giờ vàng.
この番組はゴールデンタイムに放送される。
マイ単語

類語検索結果 "khung giờ vàng" 0件

フレーズ検索結果 "khung giờ vàng" 1件

Chương trình này phát sóng vào khung giờ vàng.
この番組はゴールデンタイムに放送される。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |